| STT | Cấp đấu thầu |
|---|
| STT | Thuốc | SĐK/GPKD |
|---|
| Hoạt chất BYT | Mã ATC | STT TT30 | STT TT20 | ||||
| Nhóm dược lý 1 | Nhóm dược lý 2 | Nhóm hoá dược |
| STT | Hoạt chất | Hoạt chất BYT | Mã ATC | STT TT30 | STT TT20 | Nhóm dược lý 1 | Nhóm dược lý 2 | Nhóm hoá dược |
|---|
| STT | Nhóm dược lý 1 |
|---|
| STT | Nhóm dược lý 2 |
|---|
| STT | Nhóm hoá dược |
|---|
| STT | Hàm lượng |
|---|
| STT | Đường dùng |
|---|
| STT | Dạng bào chế |
|---|
| STT | Quy cách đóng gói |
|---|
| STT | Đơn vị tính |
|---|
| STT | Cơ sở sản xuất |
|---|
| STT | Nước sản xuất |
|---|
| STT | Nhà thầu |
|---|
| STT | Tỉnh thành | Khu vực |
|---|
| STT | Chủ đầu tư |
|---|
| STT | Gói thầu |
|---|
| STT | Hạng bệnh viện |
|---|
| STT | Hình thức thầu |
|---|
| STT | Nhóm kỹ thuật |
|---|
| STT | Thông tư |
|---|